Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radiation diagram


noun
graphical representation (in polar or Cartesian coordinates) of the spatial distribution of radiation from an antenna as a function of angle
Syn:
radiation pattern, pattern
Hypernyms:
graph, graphical record
Part Meronyms:
lobe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.